x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Chemnitzer10
Lok.Leipzig13
1/4 : 02 3/4
0.76-0.930.821.00
FT
3-0
BFC Dynamo2
Babelsberg4
0 : 1/22 3/4
0.950.890.870.95
FT
1-5
Luckenwalde8
Greifswalder FC1
1/4 : 03
0.990.850.81-0.99
FT
1-1
Hertha Berlin II15
CZ Jena7
0 : 03
0.910.930.980.84
FT
1-2
RW Erfurt11
Meuselwitz14
0 : 1 1/43
-0.880.700.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
C. Leipzig9
Berlin AK 0717
0 : 1 1/23
-0.920.750.950.87
FT
0-0
Viktoria Berlin5
FC Eilenburg16
0 : 3/43
0.77-0.930.920.90
FT
1-2
Hansa Rostock II18
VSG Altglienicke6
1 : 03 1/4
0.850.990.870.95
FT
3-1
E.Cottbus3
Zwickau12
0 : 1 1/23 1/4
0.870.970.940.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Greifswalder FC 27 15 11 1 51 19 56
2. BFC Dynamo 27 15 8 4 49 26 53
3. E.Cottbus 26 15 6 5 49 28 51
4. Babelsberg 26 13 5 8 33 27 44
5. Viktoria Berlin 26 12 7 7 35 30 43
6. VSG Altglienicke 26 12 5 9 50 35 41
7. CZ Jena 26 10 7 9 41 32 37
8. Luckenwalde 27 10 5 12 40 43 35
9. C. Leipzig 26 9 8 9 27 31 35
10. Chemnitzer 26 10 5 11 29 38 35
11. RW Erfurt 27 8 10 9 42 41 34
12. Zwickau 26 10 4 12 41 45 34
13. Lok.Leipzig 27 8 9 10 35 47 33
14. Meuselwitz 26 8 6 12 32 36 30
15. Hertha Berlin II 27 8 5 14 41 53 29
16. FC Eilenburg 26 6 9 11 32 45 27
17. Berlin AK 07 26 4 6 16 17 49 18
18. Hansa Rostock II 26 4 4 18 31 50 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo