x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Hansa Rostock II17
Meuselwitz14
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.980.84
FT
2-2
RW Erfurt13
FC Eilenburg16
0 : 1 1/43
-0.960.800.990.83
FT
0-1
Hertha Berlin II15
Greifswalder FC2
3/4 : 03
0.880.96-0.930.75
FT
0-0
E.Cottbus1
VSG Altglienicke6
0 : 3/43
1.000.840.860.94
FT
1-2
Luckenwalde12
Babelsberg5
1/4 : 02 1/2
0.830.990.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
BFC Dynamo3
Lok.Leipzig111 
0 : 12 3/4
0.870.970.970.85
FT
1-5
Viktoria Berlin4
CZ Jena7
0 : 02 1/4
0.910.930.890.93
FT
2-0
Chemnitzer9
Berlin AK 0718
0 : 3/42 1/2
0.910.930.950.87
FT
1-2
C. Leipzig8
Zwickau10
0 : 02 1/2
0.83-0.990.930.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 29 17 7 5 54 31 58
2. Greifswalder FC 29 15 11 3 53 24 56
3. BFC Dynamo 29 16 8 5 51 29 56
4. Viktoria Berlin 29 14 8 7 41 33 50
5. Babelsberg 29 14 6 9 38 31 48
6. VSG Altglienicke 29 14 5 10 57 40 47
7. CZ Jena 29 11 9 9 47 36 42
8. C. Leipzig 29 11 9 9 34 35 42
9. Chemnitzer 29 12 5 12 34 42 41
10. Zwickau 29 11 5 13 45 50 38
11. Lok.Leipzig 29 9 9 11 37 49 36
12. Luckenwalde 29 10 5 14 41 46 35
13. RW Erfurt 29 8 10 11 43 45 34
14. Meuselwitz 29 9 7 13 38 41 34
15. Hertha Berlin II 29 9 5 15 42 54 32
16. FC Eilenburg 29 7 9 13 36 50 30
17. Hansa Rostock II 29 6 4 19 37 55 22
18. Berlin AK 07 29 4 6 19 20 57 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo