x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-3
FC Eilenburg16
Luckenwalde13
0 : 02 3/4
0.980.861.000.82
FT
0-1
VSG Altglienicke6
Viktoria Berlin4
0 : 12 3/4
0.990.850.80-0.98
FT
2-3
CZ Jena7
BFC Dynamo2
1/4 : 02 1/2
0.960.880.880.92
FT
5-0
Zwickau10
RW Erfurt12
1/4 : 02 3/4
0.82-0.980.860.94
FT
2-1
Berlin AK 0718
Hansa Rostock II17
0 : 02 3/4
0.920.920.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Greifswalder FC3
Lok.Leipzig11
0 : 12 3/4
-0.980.820.77-0.95
FT
2-2
Meuselwitz14
Hertha Berlin II15
0 : 02 3/4
0.980.860.900.92
FT
1-0
Babelsberg5
Chemnitzer9
0 : 1/42 1/4
0.860.980.80-0.98
FT
2-0
Viktoria Berlin4
Zwickau10
0 : 1/42 1/2
0.870.970.840.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 29 17 7 5 54 31 58
2. BFC Dynamo 30 16 9 5 53 31 57
3. Greifswalder FC 29 15 11 3 53 24 56
4. Viktoria Berlin 30 15 8 7 43 34 53
5. Babelsberg 29 14 6 9 38 31 48
6. VSG Altglienicke 29 14 5 10 57 40 47
7. CZ Jena 29 11 9 9 47 36 42
8. C. Leipzig 29 11 9 9 34 35 42
9. Chemnitzer 29 12 5 12 34 42 41
10. Zwickau 29 11 5 13 45 50 38
11. Lok.Leipzig 30 9 10 11 38 50 37
12. RW Erfurt 30 8 11 11 45 47 35
13. Luckenwalde 30 10 5 15 42 48 35
14. Meuselwitz 29 9 7 13 38 41 34
15. Hertha Berlin II 29 9 5 15 42 54 32
16. FC Eilenburg 29 7 9 13 36 50 30
17. Hansa Rostock II 30 6 5 19 38 56 23
18. Berlin AK 07 29 4 6 19 20 57 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo