x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-3
Buchbach17
Nurnberg II5
1/2 : 03
0.890.950.920.90
FT
0-0
Bayern Munich II6
Augsburg II9
0 : 03 1/4
-0.930.760.870.95
FT
3-1
Illertissen4
Memmingen18
0 : 12 3/4
0.940.900.960.86
FT
2-0
Wacker Burghausen11
Schweinfurt10
0 : 1/22 3/4
-0.910.74-0.930.75
FT
1-2
Ansbach14
Schalding Hein.15
0 : 1/23
0.80-0.96-0.940.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
TSV Aubstadt3
DJK Vilzing2
0 : 1/22 1/2
-0.950.790.920.90
FT
1-1
Ein.Bamberg16
Turkgucu-Ataspor8
  
    
FT
1-0
V. Aschaffenburg13
SpVgg Bayreuth121 
1/4 : 02 1/2
0.970.870.930.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wurzburger 30 22 7 1 69 19 73
2. DJK Vilzing 30 20 3 7 66 36 63
3. TSV Aubstadt 30 15 9 6 46 25 54
4. Illertissen 30 16 4 10 54 45 52
5. Nurnberg II 30 16 3 11 69 50 51
6. Bayern Munich II 29 13 9 7 55 41 48
7. Greuther Furth II 30 14 3 13 48 47 45
8. Turkgucu-Ataspor 30 13 5 12 43 43 44
9. Augsburg II 30 11 10 9 48 39 43
10. Schweinfurt 30 12 5 13 42 48 41
11. Wacker Burghausen 30 11 6 13 41 43 39
12. SpVgg Bayreuth 30 9 11 10 35 38 38
13. V. Aschaffenburg 30 9 6 15 29 43 33
14. Ansbach 30 9 5 16 37 51 32
15. Schalding Hein. 30 8 6 16 35 52 30
16. Ein.Bamberg 30 6 7 17 28 62 25
17. Buchbach 29 6 4 19 28 53 22
18. Memmingen 30 5 5 20 33 71 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo