x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
1-2
Marignane13
Niort2
0 : 1/42 1/4
-0.900.750.910.93
FT
0-1
Versailles9
Villefranche12
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.890.95
FT
1-2
GOAL FC15
Le Mans6
1/4 : 02 1/4
-0.970.83-0.880.70
FT
2-2
Orleans10
Chateauroux11
0 : 1/42
-0.940.800.970.87
FT
3-0
Red Star 931
Avranches17
0 : 3/42 1/2
0.880.980.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Dijon7
SO Cholet18
0 : 3/42 1/2
0.80-0.94-0.990.83
FT
0-0
Epinal16
FC Martigues3
1/4 : 02 1/4
-0.990.85-0.960.80
FT
1-0
Nimes14
Nancy5
0 : 02 1/4
0.85-0.990.850.99
FT
0-1
Sochaux8
Rouen4
0 : 02 1/4
0.81-0.950.850.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Red Star 93 29 18 8 3 49 25 62
2. Niort 29 15 7 7 49 32 52
3. FC Martigues 29 14 7 8 34 22 49
4. Rouen 29 13 9 7 33 24 48
5. Nancy 29 12 9 8 40 33 45
6. Le Mans 29 12 8 9 37 34 44
7. Dijon 29 11 8 10 37 39 41
8. Sochaux 29 10 10 9 44 37 40
9. Versailles 29 10 9 10 37 30 39
10. Orleans 29 10 8 11 33 34 38
11. Chateauroux 29 8 12 9 35 36 36
12. Villefranche 29 8 10 11 31 38 34
13. Marignane 29 8 10 11 32 41 34
14. Nimes 29 7 11 11 28 39 32
15. GOAL FC 29 8 7 14 37 41 31
16. Epinal 29 8 5 16 32 43 29
17. Avranches 29 8 5 16 32 53 29
18. SO Cholet 29 8 3 18 26 45 27

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo