x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
0-0
SO Cholet18
Villefranche12
1/4 : 02 1/4
-0.950.810.950.89
FT
4-1
Marignane15
Avranches16
0 : 1/42 1/4
0.920.94-0.960.80
FT
1-1
Dijon7
Le Mans6
0 : 1/42 1/4
0.910.950.82-0.98
FT
0-1
Versailles9
FC Martigues3
0 : 02 1/4
0.83-0.970.930.91
FT
0-0
Niort2
Chateauroux11
0 : 1/42 1/4
0.940.920.890.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Nimes13
Rouen5
1/4 : 02
-0.970.830.850.99
FT
1-2
Epinal17
Nancy4
1/4 : 02 1/4
0.930.930.990.85
FT
0-0
Orleans101
Sochaux81 
0 : 1/22 1/2
0.970.89-0.980.82
FT
0-4
Villefranche12
Le Mans6
0 : 02 1/4
-0.920.770.960.88
FT
2-1
Red Star 931
GOAL FC14
0 : 12 1/2
0.900.960.960.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Red Star 93 30 18 8 4 49 27 62
2. Niort 30 15 7 8 50 34 52
3. FC Martigues 30 14 8 8 36 24 50
4. Nancy 30 13 9 8 43 35 48
5. Rouen 30 13 9 8 35 27 48
6. Le Mans 30 12 9 9 38 35 45
7. Dijon 30 12 8 10 39 39 44
8. Sochaux 30 11 10 9 46 38 43
9. Versailles 30 11 9 10 38 30 42
10. Orleans 30 10 8 12 33 35 38
11. Chateauroux 30 8 12 10 35 37 36
12. Villefranche 30 8 11 11 32 39 35
13. Nimes 30 8 11 11 29 39 35
14. GOAL FC 30 9 7 14 40 41 34
15. Marignane 30 8 10 12 32 44 34
16. Avranches 30 9 5 16 33 53 32
17. Epinal 30 8 5 17 32 44 29
18. SO Cholet 30 8 4 18 28 47 28

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo