x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

17/08
16h00
Giravanz Kita.12
Kataller Toyama8
  
    
17/08
16h00
Fukushima Utd16
Ryukyu7
  
    
17/08
16h00
Vanraure Hachinohe20
FC Gifu5
  
    
17/08
16h00
Nagano Parceiro10
Tegevajaro Miyazaki17
  
    
17/08
16h00
Yokohama SCC14
Kamatamare San.19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/08
16h00
Grulla Morioka18
Azul Claro Numazu2
  
    
17/08
17h00
Omiya Ardija1
Zweigen Kan.11
  
    
17/08
17h00
Gainare Tottori9
Nara Club15
  
    
17/08
17h00
Matsumoto Yama.13
Sagamihara6
  
    
17/08
17h00
FC Imabari3
FC Osaka4
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 9 6 3 0 15 5 21
2. Azul Claro Numazu 10 6 2 2 19 9 20
3. FC Imabari 10 6 2 2 13 8 20
4. FC Osaka 10 5 4 1 13 4 19
5. FC Gifu 10 5 3 2 18 11 18
6. Sagamihara 10 4 4 2 9 7 16
7. Ryukyu 9 4 3 2 15 13 15
8. Kataller Toyama 10 3 5 2 8 8 14
9. Gainare Tottori 10 3 4 3 9 11 13
10. Nagano Parceiro 10 2 5 3 16 17 11
11. Zweigen Kan. 9 3 2 4 17 19 11
12. Giravanz Kita. 9 2 4 3 6 6 10
13. Matsumoto Yama. 9 2 4 3 10 15 10
14. Yokohama SCC 9 2 3 4 7 10 9
15. Nara Club 10 1 5 4 12 16 8
16. Fukushima Utd 9 2 2 5 7 12 8
17. Tegevajaro Miyazaki 10 2 2 6 10 16 8
18. Grulla Morioka 9 2 2 5 8 15 8
19. Kamatamare San. 9 0 6 3 9 13 6
20. Vanraure Hachinohe 9 1 3 5 5 11 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo