x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

20/07
16h00
FC Osaka4
Omiya Ardija2
  
    
20/07
16h00
Azul Claro Numazu1
FC Gifu3
  
    
20/07
16h00
Nagano Parceiro9
FC Imabari5
  
    
20/07
16h00
Giravanz Kita.16
Matsumoto Yama.6
  
    
20/07
16h00
Zweigen Kan.14
Vanraure Hachinohe17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/07
16h00
Fukushima Utd11
Tegevajaro Miyazaki20
  
    
20/07
17h00
Gainare Tottori13
Yokohama SCC18
  
    
21/07
16h00
Kamatamare San.15
Sagamihara7
  
    
21/07
16h00
Ryukyu8
Nara Club12
  
    
21/07
16h00
Grulla Morioka19
Kataller Toyama10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Azul Claro Numazu 6 4 1 1 11 3 13
2. Omiya Ardija 5 4 1 0 11 3 13
3. FC Gifu 6 4 1 1 13 6 13
4. FC Osaka 6 3 3 0 10 3 12
5. FC Imabari 6 4 0 2 7 4 12
6. Matsumoto Yama. 6 2 3 1 6 5 9
7. Sagamihara 6 2 3 1 4 3 9
8. Ryukyu 5 2 2 1 7 6 8
9. Nagano Parceiro 6 1 4 1 7 7 7
10. Kataller Toyama 6 1 4 1 3 4 7
11. Fukushima Utd 5 2 1 2 5 7 7
12. Nara Club 6 1 3 2 5 7 6
13. Gainare Tottori 6 1 3 2 6 9 6
14. Zweigen Kan. 6 2 0 4 6 13 6
15. Kamatamare San. 6 0 5 1 7 8 5
16. Giravanz Kita. 5 1 2 2 2 3 5
17. Vanraure Hachinohe 5 1 1 3 4 7 4
18. Yokohama SCC 6 0 3 3 4 9 3
19. Grulla Morioka 5 0 2 3 4 9 2
20. Tegevajaro Miyazaki 6 0 2 4 5 11 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo