x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-0
B.Dortmund II8
Duisburg18
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.82-0.96
FT
1-0
Vik.Koln13
Ingolstadt11
0 : 1/42 3/4
0.990.890.890.97
FT
1-1
Saarbrucken101
Lubeck19
0 : 13
0.890.990.890.97
FT
0-2
Freiburg II20
Sandhausen5
1/4 : 02 3/4
0.950.930.950.91
FT
1-0
SSV Ulm1
Munchen 186014
0 : 1/42 1/2
-0.910.780.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Verl12
A.Bielefeld15
0 : 1/43
0.890.990.960.90
FT
2-1
Dynamo Dresden2
Hallescher16
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.83-0.940.80
FT
4-0
Unterhaching7
Essen6
0 : 02 1/2
0.86-0.980.910.95
FT
2-0
Jahn Regensburg3
Waldhof Man.17
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.980.88
FT
4-0
Preussen Munster4
Erzgebirge Aue9
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 30 16 7 7 48 32 55
2. Dynamo Dresden 30 17 3 10 49 30 54
3. Jahn Regensburg 30 15 9 6 42 33 54
4. Preussen Munster 30 14 10 6 53 38 52
5. Sandhausen 30 13 9 8 43 37 48
6. Essen 30 14 5 11 45 44 47
7. Unterhaching 29 13 7 9 39 31 46
8. B.Dortmund II 30 12 9 9 43 41 45
9. Erzgebirge Aue 30 12 9 9 37 36 45
10. Saarbrucken 29 10 13 6 45 32 43
11. Ingolstadt 30 11 8 11 50 42 41
12. Verl 30 11 8 11 46 45 41
13. Vik.Koln 30 10 9 11 47 51 39
14. Munchen 1860 30 11 5 14 33 32 38
15. A.Bielefeld 30 8 9 13 40 43 33
16. Hallescher 30 9 5 16 45 58 32
17. Waldhof Man. 30 8 7 15 36 49 31
18. Duisburg 30 7 8 15 31 44 29
19. Lubeck 30 5 11 14 27 55 26
20. Freiburg II 30 5 5 20 28 54 20
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo