x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Burgos CF10
Espanyol4
0 : 02
0.84-0.940.990.88
FT
0-0
Valladolid3
Levante11
0 : 1/22 1/4
0.940.950.940.93
FT
5-1
Eibar2
Eldense15
0 : 3/42 1/4
0.960.930.960.91
FT
0-0
Leganes1
Cartagena16
0 : 3/42
0.900.990.920.95
FT
1-0
Andorra FC21
Mirandes17
0 : 1/22
0.960.930.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Sporting Gijon71
Racing Santander8
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.980.85
FT
1-1
Albacete19
Huesca14
  
    
FT
1-1
Alcorcon18
Amorebieta201 
0 : 1/21 3/4
-0.890.780.900.97
FT
3-1
Zaragoza13
Tenerife12
0 : 1/41 1/2
0.990.900.890.98
FT
1-0
Racing Ferrol9
Elche5
1/4 : 02
0.940.960.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Real Oviedo6
Villarreal B22
0 : 12 1/2
1.000.890.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 36 17 12 7 47 21 63
2. Eibar 36 18 7 11 59 40 61
3. Valladolid 36 18 7 11 44 31 61
4. Espanyol 36 15 14 7 52 37 59
5. Elche 36 16 9 11 38 33 57
6. Real Oviedo 36 14 13 9 45 32 55
7. Sporting Gijon 36 15 10 11 43 35 55
8. Racing Santander 36 15 9 12 55 50 54
9. Racing Ferrol 36 14 12 10 43 42 54
10. Burgos CF 36 15 8 13 44 46 53
11. Levante 36 12 16 8 42 40 52
12. Tenerife 36 12 10 14 32 36 46
13. Zaragoza 36 11 12 13 35 34 45
14. Huesca 36 9 15 12 31 27 42
15. Eldense 36 10 12 14 41 51 42
16. Cartagena 36 11 9 16 33 45 42
17. Mirandes 36 10 11 15 41 50 41
18. Alcorcon 36 10 10 16 27 46 40
19. Albacete 36 9 12 15 41 50 39
20. Amorebieta 36 9 10 17 32 45 37
21. Andorra FC 36 9 9 18 28 43 36
22. Villarreal B 36 9 9 18 33 52 36
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo