x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Cartagena17
Levante11
1/4 : 02 1/4
0.910.98-0.970.84
FT
1-0
Burgos CF10
Real Oviedo51 
0 : 1/41 3/4
-0.950.850.940.93
FT
0-1
Tenerife121
Zaragoza14
0 : 1/41 3/4
0.910.980.940.93
FT
0-2
Valladolid4
Alcorcon16
0 : 1/22
-0.930.820.84-0.97
FT
1-0
Elche7
Villarreal B22
0 : 12 1/2
-0.970.870.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Racing Ferrol8
Sporting Gijon6
0 : 1/42
0.950.940.980.89
FT
0-1
Mirandes18
Espanyol3
1/4 : 02 1/4
0.900.99-0.920.78
FT
3-0
Amorebieta19
Andorra FC21
0 : 02
-0.920.810.81-0.94
FT
2-0
Leganes1
Albacete20
0 : 02
0.83-0.930.920.95
FT
2-1
Eldense15
Eibar2
0 : 01 3/4
0.960.930.79-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Racing Santander9
Huesca13
0 : 1/22
-0.930.820.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 35 17 11 7 47 21 62
2. Eibar 35 17 7 11 57 40 58
3. Espanyol 35 15 13 7 51 36 58
4. Valladolid 35 17 7 11 41 31 58
5. Real Oviedo 35 14 13 8 45 30 55
6. Sporting Gijon 35 15 10 10 42 33 55
7. Elche 35 15 9 11 36 32 54
8. Racing Ferrol 35 14 12 9 43 41 54
9. Racing Santander 35 15 8 12 55 50 53
10. Burgos CF 35 15 8 12 43 44 53
11. Levante 35 12 15 8 42 40 51
12. Tenerife 35 12 9 14 32 36 45
13. Huesca 35 9 15 11 30 25 42
14. Zaragoza 35 10 12 13 33 33 42
15. Eldense 35 10 12 13 41 50 42
16. Alcorcon 35 10 10 15 27 44 40
17. Cartagena 35 10 9 16 31 45 39
18. Mirandes 35 9 11 15 39 49 38
19. Amorebieta 35 9 10 16 32 42 37
20. Albacete 35 8 12 15 40 50 36
21. Andorra FC 35 9 8 18 27 42 35
22. Villarreal B 35 8 9 18 32 52 33
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo