x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-0
Eibar2
Racing Santander9
0 : 3/42 1/2
0.970.920.910.96
FT
0-0
Alcorcon16
Mirandes18
0 : 02
0.87-0.980.86-0.99
FT
3-2
Levante11
Albacete20
0 : 02 1/4
0.86-0.960.960.91
FT
1-1
Real Oviedo5
Amorebieta19
0 : 3/42
0.85-0.950.83-0.96
FT
0-1
Tenerife12
Elche7
0 : 1/22
0.960.930.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Racing Ferrol8
Espanyol3
0 : 1/42 1/4
-0.880.770.970.90
FT
1-0
Burgos CF10
Valladolid4
0 : 02
0.960.93-0.980.85
FT
2-3
Andorra FC21
Leganes1
0 : 1/41 3/4
0.940.950.85-0.98
FT
0-0
Sporting Gijon6
Huesca13
0 : 1/22
0.940.951.000.87
FT
4-1
Cartagena17
Villarreal B22
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Eldense15
Zaragoza14
0 : 01 3/4
0.75-0.870.79-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 35 17 11 7 47 21 62
2. Eibar 35 17 7 11 57 40 58
3. Espanyol 35 15 13 7 51 36 58
4. Valladolid 35 17 7 11 41 31 58
5. Real Oviedo 35 14 13 8 45 30 55
6. Sporting Gijon 35 15 10 10 42 33 55
7. Elche 35 15 9 11 36 32 54
8. Racing Ferrol 35 14 12 9 43 41 54
9. Racing Santander 35 15 8 12 55 50 53
10. Burgos CF 35 15 8 12 43 44 53
11. Levante 35 12 15 8 42 40 51
12. Tenerife 35 12 9 14 32 36 45
13. Huesca 35 9 15 11 30 25 42
14. Zaragoza 35 10 12 13 33 33 42
15. Eldense 35 10 12 13 41 50 42
16. Alcorcon 35 10 10 15 27 44 40
17. Cartagena 35 10 9 16 31 45 39
18. Mirandes 35 9 11 15 39 49 38
19. Amorebieta 35 9 10 16 32 42 37
20. Albacete 35 8 12 15 40 50 36
21. Andorra FC 35 9 8 18 27 42 35
22. Villarreal B 35 8 9 18 32 52 33
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo