x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-1
Leganes1
Levante11
0 : 1/22
0.900.991.000.87
FT
2-3
Racing Santander9
Valladolid4
0 : 02 1/4
0.85-0.950.85-0.98
FT
1-2
Mirandes18
Racing Ferrol8
0 : 1/42
-0.950.850.83-0.96
FT
2-0
Elche7
Zaragoza14
0 : 1/22 1/4
-0.950.85-0.930.80
FT
1-1
Sporting Gijon6
Amorebieta19
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.860.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Burgos CF10
Alcorcon16
0 : 1/22
-0.970.870.83-0.96
FT
1-3
Andorra FC21
Eldense15
0 : 1/22 1/4
0.900.990.950.92
FT
1-1
Huesca13
Espanyol3
1/4 : 02
0.900.990.910.96
FT
0-1
Tenerife12
Villarreal B22
0 : 3/42 1/4
0.990.900.970.90
FT
1-1
Eibar2
Albacete20
0 : 3/42 1/4
-0.960.86-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Real Oviedo5
Cartagena17
0 : 1/22
0.87-0.97-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 35 17 11 7 47 21 62
2. Eibar 35 17 7 11 57 40 58
3. Espanyol 35 15 13 7 51 36 58
4. Valladolid 35 17 7 11 41 31 58
5. Real Oviedo 35 14 13 8 45 30 55
6. Sporting Gijon 35 15 10 10 42 33 55
7. Elche 35 15 9 11 36 32 54
8. Racing Ferrol 35 14 12 9 43 41 54
9. Racing Santander 35 15 8 12 55 50 53
10. Burgos CF 35 15 8 12 43 44 53
11. Levante 35 12 15 8 42 40 51
12. Tenerife 35 12 9 14 32 36 45
13. Huesca 35 9 15 11 30 25 42
14. Zaragoza 35 10 12 13 33 33 42
15. Eldense 35 10 12 13 41 50 42
16. Alcorcon 35 10 10 15 27 44 40
17. Cartagena 35 10 9 16 31 45 39
18. Mirandes 35 9 11 15 39 49 38
19. Amorebieta 35 9 10 16 32 42 37
20. Albacete 35 8 12 15 40 50 36
21. Andorra FC 35 9 8 18 27 42 35
22. Villarreal B 35 8 9 18 32 52 33
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo