x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
1-2
Caen8
Saint Etienne3
0 : 1/42 1/2
0.77-0.900.950.91
FT
3-0
Paris FC7
Amiens9
0 : 02 1/4
0.900.980.950.91
FT
2-3
Quevilly19
Concarneau17
0 : 1/22 1/4
0.881.000.970.89
FT
0-0
Dunkerque141
Grenoble10
0 : 02 1/4
0.84-0.960.900.90
FT
1-2
Valenciennes20
Bordeaux12
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Annecy FC18
Troyes15
0 : 1/42 1/4
0.940.940.75-0.90
FT
2-2
Auxerre1
Pau FC11
0 : 1 1/42 3/4
0.980.900.861.00
FT
0-3
SC Bastia16
Stade Lavallois4
0 : 1/42
-0.940.820.75-0.90
FT
4-1
Rodez5
Angers2
0 : 02 1/4
-0.930.811.000.86
FT
3-0
Guingamp6
Ajaccio13
0 : 1/42
0.82-0.940.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 29 15 10 4 53 28 55
2. Angers 29 15 5 9 42 32 50
3. Saint Etienne 29 14 6 9 36 23 48
4. Stade Lavallois 29 13 9 7 35 29 48
5. Rodez 29 11 10 8 47 40 43
6. Guingamp 29 11 9 9 37 31 42
7. Paris FC 29 11 9 9 34 30 42
8. Caen 29 12 6 11 39 37 42
9. Amiens 29 10 12 7 26 27 42
10. Grenoble 29 10 10 9 36 33 40
11. Pau FC 29 10 10 9 42 42 40
12. Bordeaux 29 10 8 11 32 37 38
13. Ajaccio 29 10 8 11 28 33 38
14. Dunkerque 29 10 7 12 29 40 37
15. Troyes 29 8 11 10 33 36 35
16. SC Bastia 29 9 7 13 29 37 34
17. Concarneau 29 9 6 14 30 40 33
18. Annecy FC 29 7 9 13 33 40 30
19. Quevilly 29 5 13 11 35 38 28
20. Valenciennes 29 2 11 16 17 40 17
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo