x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
0-0
Saint Etienne3
Stade Lavallois8
0 : 1/42 1/4
0.78-0.910.970.89
FT
2-1
Rodez41
Pau FC6
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.950.91
FT
0-1
Valenciennes20
Amiens12
0 : 02
-0.970.85-0.930.79
FT
2-0
SC Bastia10
Angers2
0 : 02
0.84-0.960.910.95
FT
2-1
Paris FC5
Annecy FC161 
0 : 1/22 1/4
0.940.940.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Grenoble11
Dunkerque15
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.980.88
FT
3-1
Troyes17
Ajaccio13
0 : 02
0.990.89-0.930.79
FT
0-1
Quevilly19
Guingamp9
0 : 02
-0.930.810.920.94
FT
1-0
Caen7
Concarneau18
0 : 1/22 1/2
1.000.880.920.94
FT
3-1
Auxerre1
Bordeaux14
0 : 3/42 3/4
1.000.880.920.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 34 18 10 6 63 34 64
2. Angers 34 18 7 9 51 37 61
3. Saint Etienne 34 18 6 10 43 26 60
4. Rodez 34 14 11 9 56 46 53
5. Paris FC 34 14 10 10 43 37 52
6. Pau FC 34 13 12 9 55 48 51
7. Caen 34 15 6 13 45 42 51
8. Stade Lavallois 34 13 10 11 37 42 49
9. Guingamp 34 12 11 11 39 34 47
10. SC Bastia 34 13 8 13 38 41 46
11. Grenoble 34 11 12 11 38 37 45
12. Amiens 34 10 15 9 31 34 45
13. Ajaccio 34 12 9 13 33 37 45
14. Bordeaux 34 12 9 13 41 45 44
15. Dunkerque 34 11 8 15 31 46 41
16. Annecy FC 34 10 9 15 41 44 39
17. Troyes 34 8 12 14 39 47 36
18. Concarneau 34 9 8 17 32 47 35
19. Quevilly 34 6 16 12 46 49 34
20. Valenciennes 34 3 11 20 21 50 20
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo