x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
0-2
HR Letzion14
Bnei Yehuda2
1/2 : 02 1/2
0.950.810.810.95
FT
0-1
Hapoel Afula15
INR HaSharon6
1/2 : 02 3/4
0.850.910.850.91
FT
2-0
Hapoel Kfar Saba13
Hapoel Umm Al Fahm8
1/4 : 02 1/4
0.850.910.810.95
FT
0-1
Hapoel R. Gan10
HIK Shmona1
3/4 : 02 1/2
0.810.950.910.85
FT
1-2
Kafr Qasim11
Ironi Tiberias3
1/2 : 02 1/4
0.850.970.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Hapoel Nof HaGalil4
Hapoel Acre9
0 : 1/22 1/2
0.830.990.970.83
FT
5-1
Maccabi K.Jaffa5
Sektzia Nes Tziona12
0 : 12 1/2
0.930.890.880.92
FT
0-2
Ihud Bnei Shfaram16
Maccabi Herzliya7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. HIK Shmona 31 20 3 8 52 20 63
2. Bnei Yehuda 31 19 4 8 58 39 61
3. Ironi Tiberias 31 15 12 4 49 29 57
4. Hapoel Nof HaGalil 31 15 8 8 50 34 53
5. Maccabi K.Jaffa 31 14 8 9 60 43 50
6. INR HaSharon 31 12 9 10 56 51 45
7. Maccabi Herzliya 31 12 9 10 37 43 45
8. Hapoel Umm Al Fahm 31 10 12 9 39 36 42
9. Hapoel Acre 31 10 12 9 41 40 42
10. Hapoel R. Gan 31 9 10 12 39 35 37
11. Kafr Qasim 31 9 10 12 31 40 37
12. Sektzia Nes Tziona 31 9 8 14 38 53 35
13. Hapoel Kfar Saba 31 8 10 13 30 41 34
14. HR Letzion 31 8 8 15 27 42 32
15. Hapoel Afula 31 6 9 16 34 53 27
16. Ihud Bnei Shfaram 31 4 4 23 27 69 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo