x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-1
Kaiserslautern15
Hannover 9651 
0 : 1/42 3/4
0.980.910.930.95
FT
1-1
Fort.Dusseldorf4
Osnabruck18
0 : 13 1/4
-0.990.890.940.94
FT
1-1
Wehen13
Hamburger3
3/4 : 03 1/4
-0.990.890.920.96
FT
1-1
Magdeburg12
Karlsruher7
0 : 1/43 1/4
-0.940.840.970.91
FT
1-0
Greuther Furth8
Hansa Rostock16
0 : 3/42 3/4
-0.950.85-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
St. Pauli1
Nurnberg10
0 : 12 3/4
0.950.940.84-0.96
FT
1-1
Holstein Kiel2
Elversberg11
0 : 1/43 1/4
0.83-0.93-0.990.87
FT
1-2
Schalke 04141
Hertha Berlin9
0 : 1/23 1/4
0.970.92-0.950.83
FT
1-3
Ein.Braunschweig17
Paderborn 076
0 : 03
-0.930.82-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 26 15 9 2 48 25 54
2. Holstein Kiel 26 15 4 7 49 34 49
3. Hamburger 26 13 5 8 50 37 44
4. Fort.Dusseldorf 26 12 7 7 56 34 43
5. Hannover 96 26 10 10 6 47 35 40
6. Paderborn 07 26 11 6 9 40 43 39
7. Karlsruher 26 10 8 8 55 41 38
8. Greuther Furth 26 11 5 10 37 38 38
9. Hertha Berlin 26 10 7 9 50 43 37
10. Nurnberg 26 10 6 10 35 45 36
11. Elversberg 26 10 5 11 39 43 35
12. Magdeburg 26 8 7 11 38 41 31
13. Wehen 26 8 7 11 30 34 31
14. Schalke 04 26 9 3 14 42 54 30
15. Kaiserslautern 26 8 5 13 42 51 29
16. Hansa Rostock 26 8 4 14 24 41 28
17. Ein.Braunschweig 26 8 3 15 25 39 27
18. Osnabruck 26 3 9 14 24 53 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo