x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-2
Kaiserslautern17
Elversberg10
0 : 1/42 3/4
0.950.940.84-0.96
FT
1-0
Wehen15
Karlsruher5
0 : 03
-0.920.810.970.91
FT
1-2
Fort.Dusseldorf3
Paderborn 078
0 : 1/23
0.990.900.940.94
FT
0-0
Greuther Furth9
St. Pauli2
0 : 02 3/4
0.84-0.94-0.970.85
FT
1-2
Hansa Rostock16
Hannover 966
0 : 02 1/2
0.82-0.930.940.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hamburger4
Hertha Berlin7
0 : 3/43 1/2
0.900.990.910.97
FT
2-4
Holstein Kiel1
Magdeburg12
0 : 03 1/4
0.83-0.93-0.980.86
FT
2-3
Osnabruck18
Nurnberg11
0 : 1/42 3/4
0.900.991.000.88
FT
1-0
Ein.Braunschweig141
Schalke 0413
1/4 : 02 3/4
0.990.900.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Holstein Kiel 30 19 4 7 60 34 61
2. St. Pauli 30 17 9 4 56 33 60
3. Fort.Dusseldorf 30 16 7 7 64 35 55
4. Hamburger 30 14 7 9 55 42 49
5. Karlsruher 30 12 10 8 61 45 46
6. Hannover 96 30 11 12 7 52 38 45
7. Hertha Berlin 30 12 8 10 62 51 44
8. Paderborn 07 30 12 7 11 46 49 43
9. Greuther Furth 30 12 6 12 40 43 42
10. Elversberg 30 11 7 12 44 52 40
11. Nurnberg 30 10 7 13 38 56 37
12. Magdeburg 30 9 9 12 42 46 36
13. Schalke 04 30 10 6 14 46 56 36
14. Ein.Braunschweig 30 10 4 16 33 41 34
15. Wehen 30 8 8 14 32 41 32
16. Hansa Rostock 30 9 4 17 27 50 31
17. Kaiserslautern 30 8 6 16 46 59 30
18. Osnabruck 30 5 9 16 27 60 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo