x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-1
Schalke 0414
St. Pauli1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.930.87-0.99
FT
2-2
Hertha Berlin9
Holstein Kiel2
0 : 03
0.86-0.960.890.99
FT
0-3
Hansa Rostock161
Kaiserslautern15
1/4 : 02 1/2
0.79-0.900.950.93
FT
2-2
Hannover 965
Fort.Dusseldorf4
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.980.90
FT
2-1
Nurnberg10
Ein.Braunschweig17
0 : 02 1/2
-0.910.800.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Karlsruher7
Greuther Furth8
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.881.00
FT
0-3
Elversberg11
Wehen13
0 : 1/23
1.000.89-0.940.82
FT
0-0
Paderborn 076
Magdeburg121 
0 : 1/43 1/4
0.85-0.95-0.940.82
FT
1-2
Hamburger3
Osnabruck181 
0 : 1 1/23 1/2
0.970.920.940.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 26 15 9 2 48 25 54
2. Holstein Kiel 26 15 4 7 49 34 49
3. Hamburger 26 13 5 8 50 37 44
4. Fort.Dusseldorf 26 12 7 7 56 34 43
5. Hannover 96 26 10 10 6 47 35 40
6. Paderborn 07 26 11 6 9 40 43 39
7. Karlsruher 26 10 8 8 55 41 38
8. Greuther Furth 26 11 5 10 37 38 38
9. Hertha Berlin 26 10 7 9 50 43 37
10. Nurnberg 26 10 6 10 35 45 36
11. Elversberg 26 10 5 11 39 43 35
12. Magdeburg 26 8 7 11 38 41 31
13. Wehen 26 8 7 11 30 34 31
14. Schalke 04 26 9 3 14 42 54 30
15. Kaiserslautern 26 8 5 13 42 51 29
16. Hansa Rostock 26 8 4 14 24 41 28
17. Ein.Braunschweig 26 8 3 15 25 39 27
18. Osnabruck 26 3 9 14 24 53 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo