x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-2
Wehen14
Paderborn 078
0 : 02 3/4
-0.900.790.82-0.94
FT
3-4
Holstein Kiel1
St. Pauli2
1/4 : 02 1/2
0.87-0.970.85-0.97
FT
0-4
Kaiserslautern17
Karlsruher7
0 : 1/42 3/4
0.910.980.970.91
FT
1-0
Osnabruck18
Hannover 965
1/4 : 03
-0.970.87-0.950.83
FT
1-1
Ein.Braunschweig151
Hertha Berlin6
0 : 1/42 3/4
-0.980.880.940.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Magdeburg13
Schalke 0412
0 : 1/43
0.87-0.97-0.930.81
FT
2-0
Fort.Dusseldorf3
Hansa Rostock16
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.940.94
FT
2-1
Greuther Furth9
Nurnberg111 
0 : 3/42 3/4
0.901.000.82-0.94
FT
1-0
Hamburger4
Elversberg10
0 : 13 1/4
0.910.980.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Holstein Kiel 29 18 4 7 59 34 58
2. St. Pauli 29 16 9 4 54 32 57
3. Fort.Dusseldorf 29 15 7 7 63 35 52
4. Hamburger 29 14 7 8 55 41 49
5. Hannover 96 29 11 12 6 51 36 45
6. Hertha Berlin 29 12 8 9 60 48 44
7. Karlsruher 29 11 10 8 58 43 43
8. Paderborn 07 30 12 7 11 46 49 43
9. Greuther Furth 29 12 6 11 40 42 42
10. Elversberg 30 11 7 12 44 52 40
11. Nurnberg 30 10 7 13 38 56 37
12. Schalke 04 30 10 6 14 46 56 36
13. Magdeburg 29 8 9 12 40 46 33
14. Wehen 29 8 7 14 31 40 31
15. Ein.Braunschweig 29 9 4 16 30 41 31
16. Hansa Rostock 29 9 4 16 27 48 31
17. Kaiserslautern 29 8 5 16 45 58 29
18. Osnabruck 29 5 9 15 27 57 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo