x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
3-2
Abc/RN20
Vila Nova/GO8
1 : 02 1/4
0.980.900.910.95
FT
3-1
Chapecoense161
Vitoria/BA1
0 : 12 1/4
-0.940.820.84-0.98
FT
0-1
Botafogo/SP12
Londrina/PR19
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.82-0.96
FT
4-1
SC Recife/PE5
Sampaio Correa/MA17
0 : 12 1/4
0.970.910.83-0.97
FT
2-0
Novorizontino/SP6
Criciuma/SC3
0 : 12 1/2
0.87-0.990.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Ceara/CE11
Juventude/RS2
1/4 : 02
0.881.000.81-0.95
FT
3-0
Ponte Preta/SP15
CRB/AL10
0 : 3/42 1/4
0.970.91-0.930.78
FT
0-1
Tombense FC/MG18
Mirassol/SP7
0 : 02 1/2
-0.910.78-0.970.83
FT
3-0
Atletico/GO41
Guarani/SP9
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.931.000.86
FT
0-0
Avai/SC13
Ituano/SP14
0 : 02 1/4
0.83-0.950.861.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vitoria/BA 38 22 6 10 50 31 72
2. Juventude/RS 38 18 11 9 42 31 65
3. Criciuma/SC 38 19 7 12 45 33 64
4. Atletico/GO 38 17 13 8 56 45 64
5. SC Recife/PE 38 17 12 9 59 40 63
6. Novorizontino/SP 38 19 6 13 48 30 63
7. Mirassol/SP 38 18 9 11 42 31 63
8. Vila Nova/GO 38 17 10 11 49 30 61
9. Guarani/SP 38 15 12 11 42 33 57
10. CRB/AL 38 16 9 13 45 39 57
11. Ceara/CE 38 13 11 14 40 45 50
12. Botafogo/SP 38 12 11 15 25 42 47
13. Avai/SC 38 10 14 14 31 48 44
14. Ituano/SP 38 9 15 14 33 38 42
15. Ponte Preta/SP 38 9 15 14 24 35 42
16. Chapecoense 38 9 13 16 38 43 40
17. Sampaio Correa/MA 38 8 15 15 31 43 39
18. Tombense FC/MG 38 9 10 19 37 50 37
19. Londrina/PR 38 7 10 21 31 58 31
20. Abc/RN 38 5 13 20 28 51 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo