x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Novorizontino/SP6
Atletico/GO4
0 : 1/22
0.88-0.980.861.00
FT
3-0
Ceara/CE11
Botafogo/SP12
0 : 1/22
0.82-0.930.880.98
FT
2-1
Guarani/SP9
Londrina/PR19
0 : 1/22
0.83-0.930.81-0.95
FT
0-1
Abc/RN20
Criciuma/SC3
0 : 01 3/4
-0.940.840.870.99
FT
1-1
Ituano/SP14
Juventude/RS2
0 : 02
0.970.920.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Avai/SC131
Ponte Preta/SP15
0 : 1/42
0.81-0.920.950.91
FT
0-1
Tombense FC/MG18
Sampaio Correa/MA17
0 : 1/42 1/4
0.900.99-0.930.78
FT
2-1
Chapecoense16
CRB/AL10
0 : 1/22
0.950.940.870.99
FT
0-0
SC Recife/PE5
Mirassol/SP7
0 : 1/22
0.83-0.940.890.97
FT
1-0
Vila Nova/GO8
Vitoria/BA1
0 : 3/42
-0.950.85-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vitoria/BA 38 22 6 10 50 31 72
2. Juventude/RS 38 18 11 9 42 31 65
3. Criciuma/SC 38 19 7 12 45 33 64
4. Atletico/GO 38 17 13 8 56 45 64
5. SC Recife/PE 38 17 12 9 59 40 63
6. Novorizontino/SP 38 19 6 13 48 30 63
7. Mirassol/SP 38 18 9 11 42 31 63
8. Vila Nova/GO 38 17 10 11 49 30 61
9. Guarani/SP 38 15 12 11 42 33 57
10. CRB/AL 38 16 9 13 45 39 57
11. Ceara/CE 38 13 11 14 40 45 50
12. Botafogo/SP 38 12 11 15 25 42 47
13. Avai/SC 38 10 14 14 31 48 44
14. Ituano/SP 38 9 15 14 33 38 42
15. Ponte Preta/SP 38 9 15 14 24 35 42
16. Chapecoense 38 9 13 16 38 43 40
17. Sampaio Correa/MA 38 8 15 15 31 43 39
18. Tombense FC/MG 38 9 10 19 37 50 37
19. Londrina/PR 38 7 10 21 31 58 31
20. Abc/RN 38 5 13 20 28 51 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo