x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP C1 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Cúp C1 Châu Âu

FT
0-3
AC d.Escaldes 
Buducnost 
3/4 : 02 3/4
0.69-0.990.880.82
FT
7-1
Breidablik 
Tre Penne 
0 : 2 3/43 1/2
0.810.890.830.87
FT
0-1
Urartu 
Zrinjski 
0 : 02
-0.930.750.980.82
FT
1-2
Lincoln Red Imps 
Karabakh Agdam 
1 1/4 : 02 3/4
0.990.830.880.92
FT
0-0
Zalgiris 
FC Struga 
0 : 1/22
0.80-0.980.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Rakow Czestochowa 
Flora Tallinn 
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.76-0.96
FT
2-1
O.Ljubljana 
Valmiera / BSS 
0 : 1 1/22 3/4
0.880.940.850.95
FT
0-4
Hamrun Spartans 
Maccabi Haifa 
1 1/4 : 02 3/4
0.970.851.000.80
FT
2-0
KF Ballkani 
Ludogorets 
1/2 : 02
0.821.000.79-0.99
FT
0-1
Shamrock Rovers 
Breidablik 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Partizani Tirana 
Bate Borisov 
0 : 1/42
-0.980.800.920.88
FT
0-0
KI Klaksvik 
Ferencvaros 
3/4 : 02
0.79-0.970.78-0.98
FT
1-1
Astana 
Dinamo Tbilisi 
0 : 1/22 1/4
0.970.850.990.81
FT
1-0
Helsinki 
Larne 
0 : 12
-0.960.780.900.90
FT
3-1
Hacken 
The New Saints 
0 : 1 1/23
0.830.990.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Farul Constanta 
Sheriff Tiraspol 
0 : 1/41 3/4
0.990.830.940.86
FT
1-1
Slo. Bratislava 1
Swift Hesperange 
0 : 1 1/23
0.830.991.000.80
FT
1-2
FC Struga 
Zalgiris 
0 : 02
1.000.82-0.940.74
FT
2-1
Maccabi Haifa 
Hamrun Spartans 
0 : 2 1/43 1/4
0.910.910.950.85
FT
0-3
Flora Tallinn 
Rakow Czestochowa 
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sheriff Tiraspol 
Farul Constanta 
0 : 1/22
0.870.950.900.90
FT
0-2
The New Saints 
Hacken 
3/4 : 03
0.920.900.880.92
FT
1-2
Zrinjski 
Urartu 
0 : 12 1/4
-0.950.770.970.83
FT
2-0
Bate Borisov 
Partizani Tirana 
0 : 02
0.821.000.870.93
FT
2-1
Breidablik 
Shamrock Rovers 
0 : 1/22 1/2
0.950.870.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Valmiera / BSS 
O.Ljubljana 
3/4 : 02 1/2
0.850.970.890.91
FT
0-3
Ferencvaros 
KI Klaksvik 
0 : 1 3/43
0.890.931.000.80
FT
1-2
Dinamo Tbilisi 
Astana 
0 : 1/42 1/4
-0.920.731.000.80
FT
4-0
Karabakh Agdam 
Lincoln Red Imps 
0 : 2 1/43 1/4
0.880.940.940.86
FT
0-2
Swift Hesperange 
Slo. Bratislava 
1/4 : 02 1/2
0.980.840.840.96
FT
4-0
Ludogorets 
KF Ballkani 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.830.97
FT
2-1
Larne 
Helsinki 
1/4 : 02
0.850.970.980.82
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C1 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Bayern Munich 6 5 1 0 12 6 16
2. Kobenhavn 6 2 2 2 8 8 8
3. Galatasaray 6 1 2 3 10 13 5
4. Man Utd 6 1 1 4 12 15 4
Bảng B
1. Arsenal 6 4 1 1 16 4 13
2. PSV Eindhoven 6 2 3 1 8 10 9
3. Lens 6 2 2 2 6 11 8
4. Sevilla 6 0 2 4 7 12 2
Bảng C
1. Real Madrid 6 6 0 0 16 7 18
2. Napoli 6 3 1 2 10 9 10
3. Braga 6 1 1 4 6 12 4
4. Union Berlin 6 0 2 4 6 10 2
Bảng D
1. Real Sociedad 6 3 3 0 7 2 12
2. Inter Milan 6 3 3 0 8 5 12
3. Benfica 6 1 1 4 7 11 4
4. RB Salzburg 6 1 1 4 4 8 4
Bảng E
1. Atletico Madrid 6 4 2 0 17 6 14
2. Lazio 6 3 1 2 7 7 10
3. Feyenoord 6 2 0 4 9 10 6
4. Celtic 6 1 1 4 5 15 4
Bảng F
1. B.Dortmund 6 3 2 1 7 4 11
2. PSG 6 2 2 2 9 8 8
3. AC Milan 6 2 2 2 5 8 8
4. Newcastle 6 1 2 3 6 7 5
Bảng G
1. Man City 6 6 0 0 18 7 18
2. Leipzig 6 4 0 2 13 10 12
3. Young Boys 6 1 1 4 7 13 4
4. Crvena Zvezda 6 0 1 5 7 15 1
Bảng H
1. Porto 6 4 0 2 15 8 12
2. Barcelona 6 4 0 2 12 6 12
3. Shakhtar Donetsk 6 3 0 3 10 12 9
4. Antwerpen 6 1 0 5 6 17 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo