LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Nữ Việt Nam | |||||
FT 3-0 | Thái Nguyên T&T Nữ5 Hà Nội II Nữ6 | 0 : 2 | 3 | ||
0.90 | 0.80 | 1.00 | 0.70 | ||
FT 0-5 | Sơn La Nữ8 CLB TPHCM Nữ1 | ||||
FT 0-2 | CLB TPHCM II Nữ7 Than Khoáng Sản Nữ2 | ||||
FT 2-1 | Hà Nội I Nữ3 PP Hà Nam Nữ4 | 0 : 2 | 2 1/2 | ||
-0.91 | 0.60 | 0.96 | 0.74 | ||
VCK U19 Việt Nam | |||||
FT 0-1 | SL Nghệ An U19 Thanh Hóa U19 | ||||
VĐQG Việt Nam | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh10 Hải Phòng9 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.81 | -0.97 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 1-1 | Nam Định1 Thanh Hóa4 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | 1.00 | 0.82 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360 | |||||
FT 3-1 | Hà Nội FC6 Quảng Nam81 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 | |||||
FT 2-1 | HA Gia Lai12 TP.HCM7 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.78 | -0.94 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-2 | Bình Định5 Khánh Hòa14 | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
x
| |||||
FT 3-2 | BCM Bình Dương2 SL Nghệ An111 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 3-0 | Viettel131 CA Hà Nội3 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.99 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 | |||||
Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-0 | Phú Thọ11 Đồng Nai8 | ||||
Trực tiếp: HTV1, FPT Play; TV360 | |||||
FT 0-0 | Thừa Thiên Huế3 PVF CAND2 | 1/2 : 0 | 2 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-0 | SHB Đà Nẵng1 Bà Rịa Vũng Tàu4 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.93 | 1.00 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | Hòa Bình10 ĐT Long An6 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.76 | -0.94 | 0.94 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 1-0 | Bình Phước5 Đồng Tháp91 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
Cúp Việt Nam | |||||
FT 3-0 | Thanh Hóa Phù Đổng | 0 : 2 | 3 | ||
0.95 | 0.81 | 0.94 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 2-1 | PVF CAND Đồng Nai | 0 : 1 3/4 | 2 1/4 | ||
0.74 | 0.96 | 0.84 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-1 | Hải Phòng Quảng Nam | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.90 | 0.83 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
x
| |||||
FT 2-1 | Hà Nội FC HL Hà Tĩnh | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.86 | 0.88 | 0.88 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-3 | ĐT Long An BCM Bình Dương | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.78 | 0.70 | 1.00 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-1 | Bình Định Nam Định | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.91 | 0.79 | 1.00 | 0.70 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-1 | SL Nghệ An SHB Đà Nẵng | 0 : 0 | 2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.86 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-0 | Viettel CA Hà Nội | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.72 | 0.98 | 0.90 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play; TV360 | |||||
VFF Cup | |||||
x
| |||||
FT 2-4 | Lào Turkmenistan | 2 1/4 : 0 | 3 3/4 | ||
1.17 | 0.69 | 0.67 | 1.17 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
FT 1-1 | Việt Nam Hàn Quốc U23 | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.79 | 1.05 | 1.07 | 0.75 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
Siêu Cúp Việt Nam | |||||
FT 1-3 | CA Hà Nội 1 Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.98 | 0.84 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
U17 Việt Nam | |||||
FT 7-2 | U17 SLNA U17 DTLA | ||||
U21 Quốc tế | |||||
FT 2-4 | Thái Lan U214 Myanmar U213 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.74 | -0.94 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
FT 0-2 | Việt Nam U212 Yokohama FC U211 | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.93 | 0.91 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
U21 Viet Nam | |||||
FT 2-0 | PVF-CAND U21A-3 ĐT Long An U21D-1 | ||||
FT 0-0 | Hà Nội FC U21A-2 Viettel U21A-1 | ||||
FT 0-1 | Kon Tum U21B-1 Đà Nẵng U21B-2 | ||||
FT 1-2 | Thanh Hóa U21Final A-2 SL Nghệ An U21Final A-1 | ||||
Vòng Loại U19 Việt Nam | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | CA Hà Nội U19A-5 Nam Định U19A-7 | 0 : 0 | 1 1/2 | ||
0.80 | 0.96 | -0.66 | 0.42 | ||
FT 2-2 | Đồng Tháp U19C-4 Tây Ninh U19C-6 | ||||
FT 4-2 | Hà Nội FC U19A-2 Huế U19A-4 | ||||
FT 5-0 | Viettel U19A-1 Thanh Hóa U19A-3 | ||||
FT 0-1 | Quảng Ngãi U19B-4 Bình Định U19B-21 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 3-0 | Bình Dương U19C-2 Long An U19C-7 | 0 : 2 1/4 | 4 1/4 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 0-0 | Hồ Chí Minh U19C-5 PVF Việt Nam U19C-1 | 2 : 0 | 3 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 2-0 | Thái Bình U19B-7 Đà Nẵng U19B-6 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-0 | Lâm Đồng U19B-5 Khánh Hòa U19B-1 | ||||
BÌNH LUẬN: