T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá AFF Cup 2022 | |||||
FT 0-0 | IndonesiaA-2 Việt NamB-1 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.96 | 0.79 | 0.82 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 | |||||
FT 1-0 | MalaysiaB-2 Thái LanA-1 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.79 | -0.97 | 0.89 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 | |||||
FT 2-0 | Việt NamB-1 IndonesiaA-2 | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 | |||||
FT 3-0 | Thái LanA-1 MalaysiaB-2 | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.94 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 |
BẢNG XẾP HẠNG AFF CUP 2022
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 10 | |||||||||||
2. | Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 10 | |||||||||||
3. | Campuchia | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 6 | |||||||||||
4. | Philippines | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 10 | 3 | |||||||||||
5. | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 0 | 10 | |||||||||||
2. | Malaysia | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Singapore | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 7 | |||||||||||
4. | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | 1 | |||||||||||
5. | Lào | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 15 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: